Nếu bạn đang phân vân trong việc lựa chọn Cloud VPS (Virtual Private Server) thì bài viết này có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách lựa chọn Cloud VPS tốc độc cao. Sửa máy tính quận Thanh Khê sẽ cùng bạn thảo luận về các yếu tố cần xem xét trước khi mua Dịch vụ cài đặt máy chủ ảo (VPS) từ các nhà cung cấp.
VPS là gì?

VPS (Virtual Private Server) là máy chủ riêng ảo được phát triển dựa trên máy chủ vật lý. Một máy chủ vật lý sẽ được phân chia thành nhiều máy chủ ảo với chức năng tương tự máy chủ riêng. Tài nguyên sẽ được chia sẻ từ máy chủ vật lý ban đầu và sử dụng riêng nên sẽ không bị ảnh hưởng bởi những người dùng chung server.
Dịch vụ cài đặt máy chủ ảo (VPS) có gì?

Chọn Nhà Cung Cấp Dịch Vụ VPS
Đầu tiên, bạn cần chọn một nhà cung cấp dịch vụ VPS phù hợp. Dưới đây là một số nhà cung cấp phổ biến:
- DigitalOcean: Dễ sử dụng, giá cả hợp lý, phù hợp cho các nhà phát triển.
- Vultr: Cung cấp nhiều lựa chọn máy chủ với chi phí thấp và hiệu suất ổn định.
- Linode: Dịch vụ VPS được đánh giá cao về độ ổn định và hỗ trợ khách hàng.
- AWS EC2: AWS cung cấp các dịch vụ VPS với khả năng mở rộng linh hoạt và các tính năng mạnh mẽ.
- Google Cloud: Dịch vụ VPS trên nền tảng đám mây của Google với các công cụ phân tích dữ liệu mạnh mẽ.
- OVH: Cung cấp các dịch vụ VPS với mức giá rất cạnh tranh và hỗ trợ nhiều khu vực toàn cầu.
Tạo VPS
Quá trình tạo VPS khá giống nhau giữa các nhà cung cấp. Dưới đây là hướng dẫn tạo VPS trên DigitalOcean và Vultr.
Cách tạo VPS trên DigitalOcean
- Đăng nhập vào tài khoản DigitalOcean: Truy cập DigitalOcean và đăng nhập vào tài khoản của bạn.
- Chọn “Create” và sau đó chọn Droplet (máy chủ ảo của DigitalOcean).
- Chọn hệ điều hành: Chọn hệ điều hành mà bạn muốn cài đặt (Ubuntu, CentOS, Debian, Fedora, v.v.).
- Chọn gói VPS: Chọn gói tài nguyên VPS mà bạn muốn (ví dụ: 1 CPU, 1GB RAM, 25GB SSD, hoặc một cấu hình mạnh mẽ hơn).
- Chọn khu vực máy chủ: Chọn vị trí địa lý của máy chủ (tùy thuộc vào nhu cầu về tốc độ truy cập và khu vực người dùng).
- Chọn các tùy chọn bảo mật: Tạo SSH key (khóa SSH) hoặc chọn mật khẩu để kết nối vào VPS.
- Nhấn “Create Droplet”: Sau khi cấu hình xong, nhấn “Create” để tạo VPS.
Cách tạo VPS trên Vultr
- Đăng nhập vào tài khoản Vultr: Truy cập Vultr và đăng nhập vào tài khoản của bạn.
- Chọn “Deploy New Server”.
- Chọn hệ điều hành: Chọn một trong các hệ điều hành như Ubuntu, CentOS, hoặc Windows.
- Chọn gói VPS: Chọn cấu hình VPS, bao gồm CPU, RAM và dung lượng ổ cứng.
- Chọn vị trí máy chủ: Chọn địa điểm đặt máy chủ gần với khách hàng của bạn để đảm bảo tốc độ kết nối nhanh.
- Tạo và cài đặt mật khẩu hoặc SSH key: Cấu hình mật khẩu cho root hoặc sử dụng SSH key để đăng nhập.
- Nhấn “Deploy Now”: Sau khi cấu hình, nhấn “Deploy” để bắt đầu tạo VPS.
Kết Nối vào VPS
Khi VPS đã được tạo xong, bạn cần kết nối vào nó để cấu hình hệ điều hành và cài đặt các dịch vụ.

- Linux (SSH):
- Sử dụng SSH để kết nối từ máy tính của bạn vào VPS (nếu sử dụng Linux hoặc macOS) bằng terminal:
Nếu bạn sử dụng Windows, bạn có thể sử dụng phần mềm như PuTTY để kết nối SSH.
- Nếu sử dụng SSH key, lệnh sẽ như sau:
- Sử dụng SSH để kết nối từ máy tính của bạn vào VPS (nếu sử dụng Linux hoặc macOS) bằng terminal:
- Windows (RDP):
- Nếu VPS chạy Windows, bạn sẽ kết nối vào máy chủ qua Remote Desktop Protocol (RDP). Cài đặt và mở Remote Desktop trên máy tính của bạn, nhập địa chỉ IP của VPS và mật khẩu hoặc khóa RDP để kết nối.
Cài Đặt Hệ Điều Hành
Trong quá trình tạo VPS, bạn đã chọn hệ điều hành mà bạn muốn cài đặt (ví dụ: Ubuntu, CentOS, Windows, v.v.). Tuy nhiên, nếu bạn muốn cài đặt lại hệ điều hành hoặc thay đổi, các nhà cung cấp VPS thường có công cụ cài đặt lại hệ điều hành từ bảng điều khiển quản lý của họ.
- Ubuntu/CentOS/Debian: Đa số các nhà cung cấp VPS cho phép bạn cài đặt hệ điều hành Linux với các bước đơn giản từ bảng điều khiển.Ví dụ, trên Ubuntu:
- Windows Server: Bạn sẽ cài đặt và cấu hình thông qua RDP hoặc Remote PowerShell.
Cài Đặt Các Dịch Vụ Cần Thiết
Sau khi đăng nhập vào VPS, bạn có thể bắt đầu cài đặt các dịch vụ và phần mềm mà bạn cần:
Cài Đặt Web Server
- Apache (cho ứng dụng web):
sudo apt update
sudo apt install apache2
sudo systemctl start apache2
sudo systemctl enable apache2
- Nginx (Web server nhẹ và hiệu quả):
sudo apt update
sudo apt install nginx
sudo systemctl start nginx
sudo systemctl enable nginx
Cài Đặt Cơ Sở Dữ Liệu
- MySQL:
sudo apt install mysql-server
sudo systemctl start mysql
sudo systemctl enable mysql
- PostgreSQL:
sudo apt install postgresql
sudo systemctl start postgresql
sudo systemctl enable postgresql
Cài Đặt PHP (cho ứng dụng web PHP)





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.