Nội dụng mục lục
Xếp hạng Top 6 CPU đáng mua nhất năm 2024 – Gợi ý lựa chọn CPU tốt nhất cho nhu cầu build PC của bạn
Việc xác định CPU nào là tốt nhất để build PC khá là khó khăn vì có quá nhiều sự lựa chọn từ Intel và AMD. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, ngân sách để người dùng có thể xem xét các yếu tố như nhân, luồng, tốc độ xung nhịp. Tạo ra sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất và giá cả. Để có thể quyết định dễ dàng hơn, sửa máy tính quận Cẩm Lệ sẽ Xếp hạng Top 6 CPU đáng mua nhất năm 2024.
I. Intel Core i5-14400F – CPU tầm trung hiệu năng
Ưu điểm
- Hiệu suất theo luồng
- Tốt trong tầm giá
- Hiệu suất tổng thể, đáp ứng công việc và giải trí
Nhược điểm
- Hiệu suất đơn nhân thấp
- Không thể ép xung
Intel Core i5 – 14400F là một CPU xuất sắc dành cho bộ PC giá rẻ. Bộ vi xử lý gen 14 này có 10 nhân và 16 luồng, xung nhịp tối đa lên đến 4,7 Ghz. Mặc dù không có tốc độ xung nhịp cao nhất nhưng Core i5 – 14400F vẫn đáp ứng tốt nhu cầu gaming 1080p, thậm chí là 1440p khi đi cùng card đồ họa phù hợp. Tuy nhiên, đối với người dùng muốn chơi các game AAA, hay các game có độ phân giải cao thì đây không phải lựa chọn phù hợp. Bạn có thể thay thế Core i5 – 14400F bằng Ryzen 5 7600 hoặc 7600X.
Về số lượng nhân, Core i5 – 1440F là một trong những đối thủ mạnh với dòng Ryzen 7000 cùng tầm giá. Số lượng nhân tăng lên giúp Core i5 – 14400F có tuổi thọ cao hơn khi thực hiện các công việc khó khăn. Điều này giúp nó trở thành lựa chọn hợp lý khi build PC cho các nhà sáng tạo nội dung. Làm việc với các phần mềm sáng tạo chỉnh sửa hình ảnh như Pts, hoặc edit video trên Premiere.
Core i5 – 1440F là CPU dành cho bộ PC tầm trung, đa nhiệm làm việc và giải trí
Thông số kỹ thuật
Thông số | Intel Core i5 – 14400F |
Nhân | 10 |
Luồng | 16 |
Xung nhịp cơ bản | 3,5 Ghz |
Xung nhịp nâng cao | 4,7 Ghz |
Bộ nhớ đệm tối đa | 29,5 MB |
TDP mặc định | 65W |
Socket | LGA1700 |
Khả năng ép xung | Không |
II. Intel Core i5-14600K – Bộ vi xử lý cho nhà sáng tạo nội dung
Ưu điểm
- Giá cả cạnh tranh
- Hiệu suất đa nhân
- Có thể ép xung
Nhược điểm
- Tiêu hao điện năng
- Nhiệt độ cao
Phiên bản CPU Core i5 – 14600K có nhiều nâng cấp vượt trội so với thế hệ 13 Core i5 – 13600K nhưng vẫn giữ mức giá tương tự. Cải tiến nổi bật nhất có thể kể đến như tăng tốc độ xung nhịp, cải thiện tốc độ khung hình trên các game AAA và Esport.
Nhìn vào thông số kỹ thuật, Core i5 – 14600K có 14 nhân và 20 luồng, đủ đáp ứng các khối lượng công việc đa luồng đòi hỏi được hưởng lợi từ số lượng lõi cao hơn cụ thể như: chỉnh sửa video, tạo mô hình 3D. Core i5 – 14600K có mức xung nhịp tối đa lên đến 5,3 Ghz, mang lại hiệu suất tốt hơn ở độ phân giải 1440p và 4K.
Core i5 – 14600K phù hợp để build PC cho các nhà sáng tạo nội dung, content creator
Thông số kỹ thuật
Thông số | Intel Core i5 – 14600K |
Nhân | 14 |
Luồng | 20 |
Xung nhịp cơ bản | 3,5 Ghz |
Xung nhịp nâng cao | 5,3 Ghz |
Bộ nhớ đệm tối đa | 44 MB |
TDP mặc định | 125 W |
Socket | LGA 1700 |
Khả năng ép xung | Có |
III. Intel Core i7-14700K – CPU cho bộ PC đồ họa
Ưu điểm
- Hiệu suất đa dạng
- Có thể ép xung
- Nhiều nhân, luồng
Nhược điểm
- Tốn điện
- Nhiệt độ cao
Trong số các CPU gen 14 thì Core i7 – 14700K nhận nhiều cải tiến nhất. Đầu tiên là số nhân và luồng tăng lên gấp 4 lần so với thế thệ trước. Core i7 – 14700K sở hữu 20 nhân và 28 luồng. Bản nâng cấp này mang lại hiệu suất tốt hơn trong khối lượng công việc theo luồng, lý tưởng cho những ai xây dựng PC để làm kiến trúc, thiết kế đồ họa, PC gaming đỉnh cao.
Mặc dù phần còn lại của thông số kỹ thuật hầu như không thay đổi so với Core i7 – 13700K nhưng Core i7 – 14700K vẫn giữ được tốc độ xung nhịp tăng mạnh. Điều này cho phép bộ vi xử lý có thể thực hiện tất cả các trò chơi ở bất kì độ phân giải nào. Core i7 – 14700K cũng có khả năng ép xung hoàn toàn để cải thiện các chỉ số hiệu suất trên game và các ứng dụng khác.
Điểm yếu lớn nhất của Core i7 – 14700K là nhiệt độ. CPU này tỏa ra mức nhiệt rất cao nên yêu cầu được trang bị bộ làm mát tối thiểu 240mm.
CPU Core i7 – 14700K tốt nhất cho bộ PC dựng hình, làm đồ họa
Thông số kỹ thuật
Thông số | Intel Core i7 – 14700K |
Nhân | 20 |
Luồng | 28 |
Xung nhịp cơ bản | 4,3 Ghz |
Xung nhịp nâng cao | 5,6 Ghz |
Bộ nhớ đệm tối đa | 61 MB |
TDP mặc định | 125W |
Socket | LGA1700 |
Khả năng ép xung | Có |
IV. AMDRyzen 5 7600 – CPU gaming giá rẻ
Ưu điểm
- Hiệu suất chơi game tốt
- Giá cả cạnh tranh
Nhược điểm
- Hiệu suất đa lõi
- Không hỗ trợ ép xung
Đối với đội đỏ thì Ryzen 5 7600 là một trong những CPU AMD tốt nhất thời điểm hiện tại. Sở hữu hiệu năng đơn nhân vượt trội, AMD Ryzen 5 7600 là đối thủ đáng gờm trong phân khúc CPU giá rẻ. Do tiêu thụ điện năng thấp và ít nhân tạo nhiệt, Ryzen 5 7600 có thể duy trì mức xung nhịp tối đa 5,1 Hz trong thời gian dài khi chơi game hoặc làm công việc đòi hỏi đa nhân.
Tốc độ xung nhịp nhất quán giúp bộ vi xử lý này vượt trội hơn hầu hết các CPU phân khúc tầm trung. Ryzen 57600 có thể chơi game ở độ phân giải 1080p, 1440p thậm chí là 4K.
CPU AMD Ryzen 5 7600 cho PC gaming giá rẻ
Thông số kỹ thuật
Thông số | AMD Ryzen 5 7600 |
Nhân | 6 |
Luồng | 12 |
Xung nhịp cơ bản | 3,8 Ghz |
Xung nhịp nâng cao | 5,1 Ghz |
Bộ nhớ đệm tối đa | 38 MB |
TDP mặc định | 65 W |
Socket | AM5 |
Khả năng ép xung | Không |
V. AMDRyzen 7 7800X3D – CPU cho PC gaming
Ưu điểm
- Phù hợp cho PC gaming
- Giá cả cạnh tranh
Nhược điểm
- Hiệu suất đa nhân thấp
- Không hỗ trợ ép xung
AMD Ryzen 7 7800X3D là một trong những CPU Ryzen 700 ấn tượng nhất, tạo sự cân bằng tuyệt vời giữa giá cả và hiệu năng. Vi xử lý sử dụng công nghệ 3D V-Cache độc quyền của AMD. Công nghệ này xếp một loại bộ nhớ đệm lên trên CPU để đọc, ghi và thực hiện các lệnh nhanh hơn. Kết quả của việc sử dụng 3D V – Cache là Ryzen 7 7800X3D phát triển mạnh ở các game AAA và Esports.
Vì trò chơi có nhiều lệnh cần được xử lý trong thời gian ngắn nên 3D V-Cache có thể lưu trữ các lệnh này, cho phép CPU xử lý chúng nhanh hơn nhiều so với Ram. Tốc độ xung nhịp tăng 5 Ghz giúp nâng cao hơn nữa khả năng chơi game của Ryzen 7 7800X3D khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho người muốn build PC chơi game 4K.
Ryzen 7 7800X3D cho PC gaming cao cấp
Thông số kỹ thuật
Thông số | AMD Ryzen 7 7800X3D |
Nhân | 8 |
Luồng | 16 |
Xung nhịp cơ bản | 4,2 Ghz |
Xung nhịp nâng cao | 5 Ghz |
Bộ nhớ đệm tối đa | 104 MB |
TDP mặc định | 120 W |
Socket | AM5 |
Khả năng ép xung | Không |
VI. AMDRyzen 9 7900X – CPU AMD cao cấp
Ưu điểm
- Hiệu suất đa lõi
- Sự lựa chọn lý tưởng để chơi game 4K
- Giá cả cạnh tranh
Nhược điểm
- Nhiệt độ cao cần có tản nhiệt chất lượng
AMD Ryzen 9 7900Xf là một trong những CPU AMD mạnh nhất. Kể từ khi ra mắt thì bộ vi xử lý này đã trải qua nhiều đợt giảm giá khiến nó trở thành một sự lựa chọn hời cho những ai đang muốn build PC cao cấp.
Về thông số kỹ thuật, Ryzen 9 7900X có 12 nhân và 24 luồng đủ đáp ứng các ứng dụng, phần mềm khắt khe như Auto Cad, 3DsMax,… CPU này cũng có tốc độ cơ bản 4,7 Ghz, xung nhịp tối đa lên đế 5,6 Ghz. Điều này mang đến hiệu quả gaming vượt trội ở cả 1440p và 4K. Đặc biệt thì CPU có thể thực hiệp ép xung vì được mở khóa hoàn toàn.
Điểm trừ là Ryzen 9 7900X hoạt động rất nóng. Vì vậy bạn cầng trang bị bộ tản nhiệt nước tốt để kiểm soát nhiệt độ.
Sự lựa chọn cho PC gaming và làm việc hiệu suất cao
Thông số kỹ thuật
Thông số | AMD Ryzen 9 7900X |
Nhân | 12 |
Luồng | 24 |
Xung nhịp cơ bản | 4,7 Ghz |
Xung nhịp nâng cao | 5,6 Ghz |
Bộ nhớ đệm tối đa | 76 MB |
TDP mặc định | 170 W |
Socket | AM5 |
Khả năng ép xung | Có |
VII. Tổng kết
Trên đây là tổng hợp top 6 CPU đáng mua nhất năm 2024. Tùy vào nhu cầu và chi phí và bạn có thể xây dựng lên một bộ PC phù thuộc với bộ vi xử lý. Nếu như bạn chỉ muốn bộ PC đa năng để làm việc và chiến game nhẹ thì các CPU tầm trung như Core i5-14400F và Ryzen 5 7600 đã là sự lựa chọn tốt. Còn khi công việc bạn đòi hỏi các ứng dụng phức tạp hơn thì có thể tham khảo các dòng Core i9 hoặc Ryzen 7 trở lên. Đừng quên theo dõi trang sua may tinh quan Cam Le để cập nhật những thông tin về công nghệ mới nhất nhé.
Xem thêm bài viết review sản phẩm tại đây.